Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1214 | GH₵ 0,1233 | 1,07% |
3 tháng | GH₵ 0,1166 | GH₵ 0,1233 | 2,63% |
1 năm | GH₵ 0,07400 | GH₵ 0,1233 | 56,42% |
2 năm | GH₵ 0,06783 | GH₵ 0,1233 | 39,77% |
3 năm | GH₵ 0,05387 | GH₵ 0,1233 | 125,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Cedi Ghana (GHS) |
Ksh 100 | GH₵ 12,297 |
Ksh 500 | GH₵ 61,486 |
Ksh 1.000 | GH₵ 122,97 |
Ksh 2.500 | GH₵ 307,43 |
Ksh 5.000 | GH₵ 614,86 |
Ksh 10.000 | GH₵ 1.229,71 |
Ksh 25.000 | GH₵ 3.074,28 |
Ksh 50.000 | GH₵ 6.148,57 |
Ksh 100.000 | GH₵ 12.297 |
Ksh 500.000 | GH₵ 61.486 |
Ksh 1.000.000 | GH₵ 122.971 |
Ksh 2.500.000 | GH₵ 307.428 |
Ksh 5.000.000 | GH₵ 614.857 |
Ksh 10.000.000 | GH₵ 1.229.714 |
Ksh 50.000.000 | GH₵ 6.148.570 |