Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / GHS Đảo
Ksh
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1214 GH₵ 0,1233 1,07%
3 tháng GH₵ 0,1166 GH₵ 0,1233 2,63%
1 năm GH₵ 0,07400 GH₵ 0,1233 56,42%
2 năm GH₵ 0,06783 GH₵ 0,1233 39,77%
3 năm GH₵ 0,05387 GH₵ 0,1233 125,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Cedi Ghana (GHS)
Ksh 100GH₵ 12,297
Ksh 500GH₵ 61,486
Ksh 1.000GH₵ 122,97
Ksh 2.500GH₵ 307,43
Ksh 5.000GH₵ 614,86
Ksh 10.000GH₵ 1.229,71
Ksh 25.000GH₵ 3.074,28
Ksh 50.000GH₵ 6.148,57
Ksh 100.000GH₵ 12.297
Ksh 500.000GH₵ 61.486
Ksh 1.000.000GH₵ 122.971
Ksh 2.500.000GH₵ 307.428
Ksh 5.000.000GH₵ 614.857
Ksh 10.000.000GH₵ 1.229.714
Ksh 50.000.000GH₵ 6.148.570