Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / KRW Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 83,180 85,765 1,22%
3 tháng 83,180 90,021 5,71%
1 năm 83,180 115,34 26,55%
2 năm 83,180 152,80 36,72%
3 năm 83,180 197,36 57,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Won Hàn Quốc (KRW)
GH₵ 1 84,858
GH₵ 5 424,29
GH₵ 10 848,58
GH₵ 25 2.121,45
GH₵ 50 4.242,90
GH₵ 100 8.485,80
GH₵ 250 21.214
GH₵ 500 42.429
GH₵ 1.000 84.858
GH₵ 5.000 424.290
GH₵ 10.000 848.580
GH₵ 25.000 2.121.450
GH₵ 50.000 4.242.900
GH₵ 100.000 8.485.799
GH₵ 500.000 42.428.995