Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 83,180 | ₩ 85,765 | 1,22% |
3 tháng | ₩ 83,180 | ₩ 90,021 | 5,71% |
1 năm | ₩ 83,180 | ₩ 115,34 | 26,55% |
2 năm | ₩ 83,180 | ₩ 152,80 | 36,72% |
3 năm | ₩ 83,180 | ₩ 197,36 | 57,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Won Hàn Quốc (KRW) |
GH₵ 1 | ₩ 84,858 |
GH₵ 5 | ₩ 424,29 |
GH₵ 10 | ₩ 848,58 |
GH₵ 25 | ₩ 2.121,45 |
GH₵ 50 | ₩ 4.242,90 |
GH₵ 100 | ₩ 8.485,80 |
GH₵ 250 | ₩ 21.214 |
GH₵ 500 | ₩ 42.429 |
GH₵ 1.000 | ₩ 84.858 |
GH₵ 5.000 | ₩ 424.290 |
GH₵ 10.000 | ₩ 848.580 |
GH₵ 25.000 | ₩ 2.121.450 |
GH₵ 50.000 | ₩ 4.242.900 |
GH₵ 100.000 | ₩ 8.485.799 |
GH₵ 500.000 | ₩ 42.428.995 |