Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,01166 | GH₵ 0,01202 | 1,24% |
3 tháng | GH₵ 0,01111 | GH₵ 0,01202 | 6,06% |
1 năm | GH₵ 0,008670 | GH₵ 0,01202 | 36,15% |
2 năm | GH₵ 0,006545 | GH₵ 0,01202 | 58,04% |
3 năm | GH₵ 0,005067 | GH₵ 0,01202 | 132,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Cedi Ghana (GHS) |
₩ 100 | GH₵ 1,1806 |
₩ 500 | GH₵ 5,9028 |
₩ 1.000 | GH₵ 11,806 |
₩ 2.500 | GH₵ 29,514 |
₩ 5.000 | GH₵ 59,028 |
₩ 10.000 | GH₵ 118,06 |
₩ 25.000 | GH₵ 295,14 |
₩ 50.000 | GH₵ 590,28 |
₩ 100.000 | GH₵ 1.180,56 |
₩ 500.000 | GH₵ 5.902,79 |
₩ 1.000.000 | GH₵ 11.806 |
₩ 2.500.000 | GH₵ 29.514 |
₩ 5.000.000 | GH₵ 59.028 |
₩ 10.000.000 | GH₵ 118.056 |
₩ 50.000.000 | GH₵ 590.279 |