Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01166 GH₵ 0,01202 1,24%
3 tháng GH₵ 0,01111 GH₵ 0,01202 6,06%
1 năm GH₵ 0,008670 GH₵ 0,01202 36,15%
2 năm GH₵ 0,006545 GH₵ 0,01202 58,04%
3 năm GH₵ 0,005067 GH₵ 0,01202 132,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Cedi Ghana (GHS)
100GH₵ 1,1806
500GH₵ 5,9028
1.000GH₵ 11,806
2.500GH₵ 29,514
5.000GH₵ 59,028
10.000GH₵ 118,06
25.000GH₵ 295,14
50.000GH₵ 590,28
100.000GH₵ 1.180,56
500.000GH₵ 5.902,79
1.000.000GH₵ 11.806
2.500.000GH₵ 29.514
5.000.000GH₵ 59.028
10.000.000GH₵ 118.056
50.000.000GH₵ 590.279