Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / LBP Đảo
GH₵
=
LL
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 94,796 LL 96,278 1,25%
3 tháng LL 94,796 LL 98,215 3,13%
1 năm LL 94,796 LL 128,78 26,21%
2 năm LL 94,796 LL 180,60 32,97%
3 năm LL 94,796 LL 250,03 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Bảng Liban (LBP)
GH₵ 1LL 95,055
GH₵ 5LL 475,27
GH₵ 10LL 950,55
GH₵ 25LL 2.376,37
GH₵ 50LL 4.752,74
GH₵ 100LL 9.505,48
GH₵ 250LL 23.764
GH₵ 500LL 47.527
GH₵ 1.000LL 95.055
GH₵ 5.000LL 475.274
GH₵ 10.000LL 950.548
GH₵ 25.000LL 2.376.370
GH₵ 50.000LL 4.752.739
GH₵ 100.000LL 9.505.478
GH₵ 500.000LL 47.527.391