Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 94,796 | LL 96,278 | 1,25% |
3 tháng | LL 94,796 | LL 98,215 | 3,13% |
1 năm | LL 94,796 | LL 128,78 | 26,21% |
2 năm | LL 94,796 | LL 180,60 | 32,97% |
3 năm | LL 94,796 | LL 250,03 | 61,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Bảng Liban (LBP) |
GH₵ 1 | LL 95,055 |
GH₵ 5 | LL 475,27 |
GH₵ 10 | LL 950,55 |
GH₵ 25 | LL 2.376,37 |
GH₵ 50 | LL 4.752,74 |
GH₵ 100 | LL 9.505,48 |
GH₵ 250 | LL 23.764 |
GH₵ 500 | LL 47.527 |
GH₵ 1.000 | LL 95.055 |
GH₵ 5.000 | LL 475.274 |
GH₵ 10.000 | LL 950.548 |
GH₵ 25.000 | LL 2.376.370 |
GH₵ 50.000 | LL 4.752.739 |
GH₵ 100.000 | LL 9.505.478 |
GH₵ 500.000 | LL 47.527.391 |