Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,01039 | GH₵ 0,01055 | 1,27% |
3 tháng | GH₵ 0,01018 | GH₵ 0,01055 | 3,23% |
1 năm | GH₵ 0,007765 | GH₵ 0,01055 | 35,51% |
2 năm | GH₵ 0,005537 | GH₵ 0,01055 | 49,20% |
3 năm | GH₵ 0,004000 | GH₵ 0,01055 | 162,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Cedi Ghana (GHS) |
LL 100 | GH₵ 1,0520 |
LL 500 | GH₵ 5,2601 |
LL 1.000 | GH₵ 10,520 |
LL 2.500 | GH₵ 26,301 |
LL 5.000 | GH₵ 52,601 |
LL 10.000 | GH₵ 105,20 |
LL 25.000 | GH₵ 263,01 |
LL 50.000 | GH₵ 526,01 |
LL 100.000 | GH₵ 1.052,03 |
LL 500.000 | GH₵ 5.260,13 |
LL 1.000.000 | GH₵ 10.520 |
LL 2.500.000 | GH₵ 26.301 |
LL 5.000.000 | GH₵ 52.601 |
LL 10.000.000 | GH₵ 105.203 |
LL 50.000.000 | GH₵ 526.013 |