Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / GHS Đảo
LL
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01039 GH₵ 0,01055 1,27%
3 tháng GH₵ 0,01018 GH₵ 0,01055 3,23%
1 năm GH₵ 0,007765 GH₵ 0,01055 35,51%
2 năm GH₵ 0,005537 GH₵ 0,01055 49,20%
3 năm GH₵ 0,004000 GH₵ 0,01055 162,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Cedi Ghana (GHS)
LL 100GH₵ 1,0520
LL 500GH₵ 5,2601
LL 1.000GH₵ 10,520
LL 2.500GH₵ 26,301
LL 5.000GH₵ 52,601
LL 10.000GH₵ 105,20
LL 25.000GH₵ 263,01
LL 50.000GH₵ 526,01
LL 100.000GH₵ 1.052,03
LL 500.000GH₵ 5.260,13
LL 1.000.000GH₵ 10.520
LL 2.500.000GH₵ 26.301
LL 5.000.000GH₵ 52.601
LL 10.000.000GH₵ 105.203
LL 50.000.000GH₵ 526.013