Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 18,554 | රු 19,407 | 2,63% |
3 tháng | රු 18,554 | රු 19,805 | 6,18% |
1 năm | රු 18,554 | රු 27,721 | 32,67% |
2 năm | රු 18,554 | රු 43,922 | 46,12% |
3 năm | රු 18,554 | රු 49,208 | 43,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
GH₵ 1 | රු 18,490 |
GH₵ 5 | රු 92,448 |
GH₵ 10 | රු 184,90 |
GH₵ 25 | රු 462,24 |
GH₵ 50 | රු 924,48 |
GH₵ 100 | රු 1.848,97 |
GH₵ 250 | රු 4.622,41 |
GH₵ 500 | රු 9.244,83 |
GH₵ 1.000 | රු 18.490 |
GH₵ 5.000 | රු 92.448 |
GH₵ 10.000 | රු 184.897 |
GH₵ 25.000 | රු 462.241 |
GH₵ 50.000 | රු 924.483 |
GH₵ 100.000 | රු 1.848.966 |
GH₵ 500.000 | රු 9.244.828 |