Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / LKR Đảo
GH₵
=
රු
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 18,554 රු 19,407 2,63%
3 tháng රු 18,554 රු 19,805 6,18%
1 năm රු 18,554 රු 27,721 32,67%
2 năm රු 18,554 රු 43,922 46,12%
3 năm රු 18,554 රු 49,208 43,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Sri Lanka (LKR)
GH₵ 1රු 18,490
GH₵ 5රු 92,448
GH₵ 10රු 184,90
GH₵ 25රු 462,24
GH₵ 50රු 924,48
GH₵ 100රු 1.848,97
GH₵ 250රු 4.622,41
GH₵ 500රු 9.244,83
GH₵ 1.000රු 18.490
GH₵ 5.000රු 92.448
GH₵ 10.000රු 184.897
GH₵ 25.000රු 462.241
GH₵ 50.000රු 924.483
GH₵ 100.000රු 1.848.966
GH₵ 500.000රු 9.244.828