Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,05153 | GH₵ 0,05390 | 2,70% |
3 tháng | GH₵ 0,05049 | GH₵ 0,05390 | 6,59% |
1 năm | GH₵ 0,03607 | GH₵ 0,05390 | 48,52% |
2 năm | GH₵ 0,02277 | GH₵ 0,05390 | 85,59% |
3 năm | GH₵ 0,02032 | GH₵ 0,05390 | 77,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Cedi Ghana (GHS) |
රු 100 | GH₵ 5,4084 |
රු 500 | GH₵ 27,042 |
රු 1.000 | GH₵ 54,084 |
රු 2.500 | GH₵ 135,21 |
රු 5.000 | GH₵ 270,42 |
රු 10.000 | GH₵ 540,84 |
රු 25.000 | GH₵ 1.352,11 |
රු 50.000 | GH₵ 2.704,21 |
රු 100.000 | GH₵ 5.408,43 |
රු 500.000 | GH₵ 27.042 |
රු 1.000.000 | GH₵ 54.084 |
රු 2.500.000 | GH₵ 135.211 |
රු 5.000.000 | GH₵ 270.421 |
රු 10.000.000 | GH₵ 540.843 |
රු 50.000.000 | GH₵ 2.704.215 |