Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / GHS Đảo
රු
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,05153 GH₵ 0,05390 2,70%
3 tháng GH₵ 0,05049 GH₵ 0,05390 6,59%
1 năm GH₵ 0,03607 GH₵ 0,05390 48,52%
2 năm GH₵ 0,02277 GH₵ 0,05390 85,59%
3 năm GH₵ 0,02032 GH₵ 0,05390 77,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Cedi Ghana (GHS)
රු 100GH₵ 5,4084
රු 500GH₵ 27,042
රු 1.000GH₵ 54,084
රු 2.500GH₵ 135,21
රු 5.000GH₵ 270,42
රු 10.000GH₵ 540,84
රු 25.000GH₵ 1.352,11
රු 50.000GH₵ 2.704,21
රු 100.000GH₵ 5.408,43
රු 500.000GH₵ 27.042
රු 1.000.000GH₵ 54.084
රු 2.500.000GH₵ 135.211
රු 5.000.000GH₵ 270.421
රු 10.000.000GH₵ 540.843
රු 50.000.000GH₵ 2.704.215