Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,0877 | L 1,1438 | 2,43% |
3 tháng | L 1,0877 | L 1,1976 | 6,67% |
1 năm | L 1,0877 | L 1,6500 | 33,00% |
2 năm | L 1,0877 | L 2,0560 | 34,99% |
3 năm | L 1,0877 | L 2,6535 | 55,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Loti Lesotho (LSL) |
GH₵ 1 | L 1,0991 |
GH₵ 5 | L 5,4957 |
GH₵ 10 | L 10,991 |
GH₵ 25 | L 27,479 |
GH₵ 50 | L 54,957 |
GH₵ 100 | L 109,91 |
GH₵ 250 | L 274,79 |
GH₵ 500 | L 549,57 |
GH₵ 1.000 | L 1.099,14 |
GH₵ 5.000 | L 5.495,71 |
GH₵ 10.000 | L 10.991 |
GH₵ 25.000 | L 27.479 |
GH₵ 50.000 | L 54.957 |
GH₵ 100.000 | L 109.914 |
GH₵ 500.000 | L 549.571 |