Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / LSL Đảo
GH₵
=
L
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,0877 L 1,1438 2,43%
3 tháng L 1,0877 L 1,1976 6,67%
1 năm L 1,0877 L 1,6500 33,00%
2 năm L 1,0877 L 2,0560 34,99%
3 năm L 1,0877 L 2,6535 55,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Loti Lesotho (LSL)
GH₵ 1L 1,0991
GH₵ 5L 5,4957
GH₵ 10L 10,991
GH₵ 25L 27,479
GH₵ 50L 54,957
GH₵ 100L 109,91
GH₵ 250L 274,79
GH₵ 500L 549,57
GH₵ 1.000L 1.099,14
GH₵ 5.000L 5.495,71
GH₵ 10.000L 10.991
GH₵ 25.000L 27.479
GH₵ 50.000L 54.957
GH₵ 100.000L 109.914
GH₵ 500.000L 549.571