Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,8743 | GH₵ 0,9194 | 2,49% |
3 tháng | GH₵ 0,8350 | GH₵ 0,9194 | 7,14% |
1 năm | GH₵ 0,6061 | GH₵ 0,9194 | 49,26% |
2 năm | GH₵ 0,4864 | GH₵ 0,9194 | 53,81% |
3 năm | GH₵ 0,3769 | GH₵ 0,9194 | 122,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Cedi Ghana (GHS) |
L 1 | GH₵ 0,9098 |
L 5 | GH₵ 4,5490 |
L 10 | GH₵ 9,0980 |
L 25 | GH₵ 22,745 |
L 50 | GH₵ 45,490 |
L 100 | GH₵ 90,980 |
L 250 | GH₵ 227,45 |
L 500 | GH₵ 454,90 |
L 1.000 | GH₵ 909,80 |
L 5.000 | GH₵ 4.549,00 |
L 10.000 | GH₵ 9.098,00 |
L 25.000 | GH₵ 22.745 |
L 50.000 | GH₵ 45.490 |
L 100.000 | GH₵ 90.980 |
L 500.000 | GH₵ 454.900 |