Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / GHS Đảo
L
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,8743 GH₵ 0,9194 2,49%
3 tháng GH₵ 0,8350 GH₵ 0,9194 7,14%
1 năm GH₵ 0,6061 GH₵ 0,9194 49,26%
2 năm GH₵ 0,4864 GH₵ 0,9194 53,81%
3 năm GH₵ 0,3769 GH₵ 0,9194 122,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Cedi Ghana (GHS)
L 1GH₵ 0,9098
L 5GH₵ 4,5490
L 10GH₵ 9,0980
L 25GH₵ 22,745
L 50GH₵ 45,490
L 100GH₵ 90,980
L 250GH₵ 227,45
L 500GH₵ 454,90
L 1.000GH₵ 909,80
L 5.000GH₵ 4.549,00
L 10.000GH₵ 9.098,00
L 25.000GH₵ 22.745
L 50.000GH₵ 45.490
L 100.000GH₵ 90.980
L 500.000GH₵ 454.900