Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MAD Đảo
GH₵
=
DH
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,6131 DH 0,6244 0,21%
3 tháng DH 0,6131 DH 0,6414 3,53%
1 năm DH 0,6131 DH 0,8821 28,98%
2 năm DH 0,6131 DH 1,2578 40,09%
3 năm DH 0,6131 DH 1,5253 58,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dirham Ma-rốc (MAD)
GH₵ 1DH 0,6193
GH₵ 5DH 3,0965
GH₵ 10DH 6,1930
GH₵ 25DH 15,482
GH₵ 50DH 30,965
GH₵ 100DH 61,930
GH₵ 250DH 154,82
GH₵ 500DH 309,65
GH₵ 1.000DH 619,30
GH₵ 5.000DH 3.096,48
GH₵ 10.000DH 6.192,96
GH₵ 25.000DH 15.482
GH₵ 50.000DH 30.965
GH₵ 100.000DH 61.930
GH₵ 500.000DH 309.648