Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / GHS Đảo
DH
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,6015 GH₵ 1,6311 0,21%
3 tháng GH₵ 1,5592 GH₵ 1,6311 3,66%
1 năm GH₵ 1,1336 GH₵ 1,6311 40,81%
2 năm GH₵ 0,7951 GH₵ 1,6311 66,93%
3 năm GH₵ 0,6556 GH₵ 1,6311 142,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Cedi Ghana (GHS)
DH 1GH₵ 1,6147
DH 5GH₵ 8,0737
DH 10GH₵ 16,147
DH 25GH₵ 40,368
DH 50GH₵ 80,737
DH 100GH₵ 161,47
DH 250GH₵ 403,68
DH 500GH₵ 807,37
DH 1.000GH₵ 1.614,74
DH 5.000GH₵ 8.073,68
DH 10.000GH₵ 16.147
DH 25.000GH₵ 40.368
DH 50.000GH₵ 80.737
DH 100.000GH₵ 161.474
DH 500.000GH₵ 807.368