Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 1,6015 | GH₵ 1,6311 | 0,21% |
3 tháng | GH₵ 1,5592 | GH₵ 1,6311 | 3,66% |
1 năm | GH₵ 1,1336 | GH₵ 1,6311 | 40,81% |
2 năm | GH₵ 0,7951 | GH₵ 1,6311 | 66,93% |
3 năm | GH₵ 0,6556 | GH₵ 1,6311 | 142,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Cedi Ghana (GHS) |
DH 1 | GH₵ 1,6147 |
DH 5 | GH₵ 8,0737 |
DH 10 | GH₵ 16,147 |
DH 25 | GH₵ 40,368 |
DH 50 | GH₵ 80,737 |
DH 100 | GH₵ 161,47 |
DH 250 | GH₵ 403,68 |
DH 500 | GH₵ 807,37 |
DH 1.000 | GH₵ 1.614,74 |
DH 5.000 | GH₵ 8.073,68 |
DH 10.000 | GH₵ 16.147 |
DH 25.000 | GH₵ 40.368 |
DH 50.000 | GH₵ 80.737 |
DH 100.000 | GH₵ 161.474 |
DH 500.000 | GH₵ 807.368 |