Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MDL Đảo
GH₵
=
L
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,0997 L 1,1154 0,30%
3 tháng L 1,0997 L 1,1576 4,38%
1 năm L 1,0997 L 1,5547 28,90%
2 năm L 1,0997 L 2,3043 39,38%
3 năm L 1,0997 L 2,9347 61,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Leu Moldova (MDL)
GH₵ 1L 1,1027
GH₵ 5L 5,5137
GH₵ 10L 11,027
GH₵ 25L 27,569
GH₵ 50L 55,137
GH₵ 100L 110,27
GH₵ 250L 275,69
GH₵ 500L 551,37
GH₵ 1.000L 1.102,74
GH₵ 5.000L 5.513,72
GH₵ 10.000L 11.027
GH₵ 25.000L 27.569
GH₵ 50.000L 55.137
GH₵ 100.000L 110.274
GH₵ 500.000L 551.372