Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / GHS Đảo
L
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,8965 GH₵ 0,9094 0,30%
3 tháng GH₵ 0,8638 GH₵ 0,9094 4,58%
1 năm GH₵ 0,6432 GH₵ 0,9094 40,65%
2 năm GH₵ 0,4340 GH₵ 0,9094 64,96%
3 năm GH₵ 0,3407 GH₵ 0,9094 159,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Cedi Ghana (GHS)
L 1GH₵ 0,9068
L 5GH₵ 4,5341
L 10GH₵ 9,0683
L 25GH₵ 22,671
L 50GH₵ 45,341
L 100GH₵ 90,683
L 250GH₵ 226,71
L 500GH₵ 453,41
L 1.000GH₵ 906,83
L 5.000GH₵ 4.534,14
L 10.000GH₵ 9.068,29
L 25.000GH₵ 22.671
L 50.000GH₵ 45.341
L 100.000GH₵ 90.683
L 500.000GH₵ 453.414