Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,8965 | GH₵ 0,9094 | 0,30% |
3 tháng | GH₵ 0,8638 | GH₵ 0,9094 | 4,58% |
1 năm | GH₵ 0,6432 | GH₵ 0,9094 | 40,65% |
2 năm | GH₵ 0,4340 | GH₵ 0,9094 | 64,96% |
3 năm | GH₵ 0,3407 | GH₵ 0,9094 | 159,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Cedi Ghana (GHS) |
L 1 | GH₵ 0,9068 |
L 5 | GH₵ 4,5341 |
L 10 | GH₵ 9,0683 |
L 25 | GH₵ 22,671 |
L 50 | GH₵ 45,341 |
L 100 | GH₵ 90,683 |
L 250 | GH₵ 226,71 |
L 500 | GH₵ 453,41 |
L 1.000 | GH₵ 906,83 |
L 5.000 | GH₵ 4.534,14 |
L 10.000 | GH₵ 9.068,29 |
L 25.000 | GH₵ 22.671 |
L 50.000 | GH₵ 45.341 |
L 100.000 | GH₵ 90.683 |
L 500.000 | GH₵ 453.414 |