Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MKD Đảo
GH₵
=
ден
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 3,4796 ден 3,5658 0,58%
3 tháng ден 3,4796 ден 3,7026 4,33%
1 năm ден 3,4796 ден 4,9826 29,19%
2 năm ден 3,4796 ден 6,9534 40,84%
3 năm ден 3,4796 ден 8,9717 59,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Denar Macedonia (MKD)
GH₵ 1ден 3,5376
GH₵ 5ден 17,688
GH₵ 10ден 35,376
GH₵ 25ден 88,441
GH₵ 50ден 176,88
GH₵ 100ден 353,76
GH₵ 250ден 884,41
GH₵ 500ден 1.768,81
GH₵ 1.000ден 3.537,62
GH₵ 5.000ден 17.688
GH₵ 10.000ден 35.376
GH₵ 25.000ден 88.441
GH₵ 50.000ден 176.881
GH₵ 100.000ден 353.762
GH₵ 500.000ден 1.768.812