Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / GHS Đảo
ден
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,2804 GH₵ 0,2874 0,59%
3 tháng GH₵ 0,2701 GH₵ 0,2874 4,53%
1 năm GH₵ 0,2007 GH₵ 0,2874 41,21%
2 năm GH₵ 0,1438 GH₵ 0,2874 69,04%
3 năm GH₵ 0,1115 GH₵ 0,2874 149,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Cedi Ghana (GHS)
ден 100GH₵ 28,249
ден 500GH₵ 141,24
ден 1.000GH₵ 282,49
ден 2.500GH₵ 706,22
ден 5.000GH₵ 1.412,44
ден 10.000GH₵ 2.824,89
ден 25.000GH₵ 7.062,22
ден 50.000GH₵ 14.124
ден 100.000GH₵ 28.249
ден 500.000GH₵ 141.244
ден 1.000.000GH₵ 282.489
ден 2.500.000GH₵ 706.222
ден 5.000.000GH₵ 1.412.445
ден 10.000.000GH₵ 2.824.889
ден 50.000.000GH₵ 14.124.445