Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,5051 | MOP$ 0,5126 | 1,32% |
3 tháng | MOP$ 0,5051 | MOP$ 0,5233 | 3,24% |
1 năm | MOP$ 0,5051 | MOP$ 0,6863 | 26,35% |
2 năm | MOP$ 0,5051 | MOP$ 0,9638 | 33,77% |
3 năm | MOP$ 0,5051 | MOP$ 1,3233 | 61,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Pataca Ma Cao (MOP) |
GH₵ 1 | MOP$ 0,5042 |
GH₵ 5 | MOP$ 2,5210 |
GH₵ 10 | MOP$ 5,0420 |
GH₵ 25 | MOP$ 12,605 |
GH₵ 50 | MOP$ 25,210 |
GH₵ 100 | MOP$ 50,420 |
GH₵ 250 | MOP$ 126,05 |
GH₵ 500 | MOP$ 252,10 |
GH₵ 1.000 | MOP$ 504,20 |
GH₵ 5.000 | MOP$ 2.521,00 |
GH₵ 10.000 | MOP$ 5.042,01 |
GH₵ 25.000 | MOP$ 12.605 |
GH₵ 50.000 | MOP$ 25.210 |
GH₵ 100.000 | MOP$ 50.420 |
GH₵ 500.000 | MOP$ 252.100 |