Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / GHS Đảo
MOP$
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,9509 GH₵ 1,9797 1,34%
3 tháng GH₵ 1,9110 GH₵ 1,9797 3,35%
1 năm GH₵ 1,4571 GH₵ 1,9797 35,77%
2 năm GH₵ 1,0376 GH₵ 1,9797 50,99%
3 năm GH₵ 0,7557 GH₵ 1,9797 161,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Cedi Ghana (GHS)
MOP$ 1GH₵ 1,9833
MOP$ 5GH₵ 9,9167
MOP$ 10GH₵ 19,833
MOP$ 25GH₵ 49,583
MOP$ 50GH₵ 99,167
MOP$ 100GH₵ 198,33
MOP$ 250GH₵ 495,83
MOP$ 500GH₵ 991,67
MOP$ 1.000GH₵ 1.983,34
MOP$ 5.000GH₵ 9.916,68
MOP$ 10.000GH₵ 19.833
MOP$ 25.000GH₵ 49.583
MOP$ 50.000GH₵ 99.167
MOP$ 100.000GH₵ 198.334
MOP$ 500.000GH₵ 991.668