Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MUR Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,8942 2,9439 0,16%
3 tháng 2,8942 3,0445 3,51%
1 năm 2,8942 3,7989 22,23%
2 năm 2,8942 5,2774 31,76%
3 năm 2,8942 7,2236 58,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Mauritius (MUR)
GH₵ 1 2,9371
GH₵ 5 14,685
GH₵ 10 29,371
GH₵ 25 73,427
GH₵ 50 146,85
GH₵ 100 293,71
GH₵ 250 734,27
GH₵ 500 1.468,54
GH₵ 1.000 2.937,08
GH₵ 5.000 14.685
GH₵ 10.000 29.371
GH₵ 25.000 73.427
GH₵ 50.000 146.854
GH₵ 100.000 293.708
GH₵ 500.000 1.468.541