Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,3397 | GH₵ 0,3455 | 0,16% |
3 tháng | GH₵ 0,3285 | GH₵ 0,3455 | 3,63% |
1 năm | GH₵ 0,2632 | GH₵ 0,3455 | 28,59% |
2 năm | GH₵ 0,1895 | GH₵ 0,3455 | 46,55% |
3 năm | GH₵ 0,1384 | GH₵ 0,3455 | 143,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Cedi Ghana (GHS) |
₨ 10 | GH₵ 3,4047 |
₨ 50 | GH₵ 17,024 |
₨ 100 | GH₵ 34,047 |
₨ 250 | GH₵ 85,118 |
₨ 500 | GH₵ 170,24 |
₨ 1.000 | GH₵ 340,47 |
₨ 2.500 | GH₵ 851,18 |
₨ 5.000 | GH₵ 1.702,37 |
₨ 10.000 | GH₵ 3.404,74 |
₨ 50.000 | GH₵ 17.024 |
₨ 100.000 | GH₵ 34.047 |
₨ 250.000 | GH₵ 85.118 |
₨ 500.000 | GH₵ 170.237 |
₨ 1.000.000 | GH₵ 340.474 |
₨ 5.000.000 | GH₵ 1.702.370 |