Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,3397 GH₵ 0,3455 0,16%
3 tháng GH₵ 0,3285 GH₵ 0,3455 3,63%
1 năm GH₵ 0,2632 GH₵ 0,3455 28,59%
2 năm GH₵ 0,1895 GH₵ 0,3455 46,55%
3 năm GH₵ 0,1384 GH₵ 0,3455 143,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Cedi Ghana (GHS)
10GH₵ 3,4047
50GH₵ 17,024
100GH₵ 34,047
250GH₵ 85,118
500GH₵ 170,24
1.000GH₵ 340,47
2.500GH₵ 851,18
5.000GH₵ 1.702,37
10.000GH₵ 3.404,74
50.000GH₵ 17.024
100.000GH₵ 34.047
250.000GH₵ 85.118
500.000GH₵ 170.237
1.000.000GH₵ 340.474
5.000.000GH₵ 1.702.370