Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MXN Đảo
GH₵
=
Mex$
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 1,2107 Mex$ 1,2691 4,43%
3 tháng Mex$ 1,1484 Mex$ 1,2821 3,35%
1 năm Mex$ 1,1405 Mex$ 1,5618 22,23%
2 năm Mex$ 1,1405 Mex$ 2,3381 35,41%
3 năm Mex$ 1,1405 Mex$ 3,5799 64,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Mexico (MXN)
GH₵ 1Mex$ 1,2162
GH₵ 5Mex$ 6,0810
GH₵ 10Mex$ 12,162
GH₵ 25Mex$ 30,405
GH₵ 50Mex$ 60,810
GH₵ 100Mex$ 121,62
GH₵ 250Mex$ 304,05
GH₵ 500Mex$ 608,10
GH₵ 1.000Mex$ 1.216,20
GH₵ 5.000Mex$ 6.080,98
GH₵ 10.000Mex$ 12.162
GH₵ 25.000Mex$ 30.405
GH₵ 50.000Mex$ 60.810
GH₵ 100.000Mex$ 121.620
GH₵ 500.000Mex$ 608.098