Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 1,2107 | Mex$ 1,2691 | 4,43% |
3 tháng | Mex$ 1,1484 | Mex$ 1,2821 | 3,35% |
1 năm | Mex$ 1,1405 | Mex$ 1,5618 | 22,23% |
2 năm | Mex$ 1,1405 | Mex$ 2,3381 | 35,41% |
3 năm | Mex$ 1,1405 | Mex$ 3,5799 | 64,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Mexico (MXN) |
GH₵ 1 | Mex$ 1,2162 |
GH₵ 5 | Mex$ 6,0810 |
GH₵ 10 | Mex$ 12,162 |
GH₵ 25 | Mex$ 30,405 |
GH₵ 50 | Mex$ 60,810 |
GH₵ 100 | Mex$ 121,62 |
GH₵ 250 | Mex$ 304,05 |
GH₵ 500 | Mex$ 608,10 |
GH₵ 1.000 | Mex$ 1.216,20 |
GH₵ 5.000 | Mex$ 6.080,98 |
GH₵ 10.000 | Mex$ 12.162 |
GH₵ 25.000 | Mex$ 30.405 |
GH₵ 50.000 | Mex$ 60.810 |
GH₵ 100.000 | Mex$ 121.620 |
GH₵ 500.000 | Mex$ 608.098 |