Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,7880 | GH₵ 0,8259 | 4,64% |
3 tháng | GH₵ 0,7800 | GH₵ 0,8708 | 3,24% |
1 năm | GH₵ 0,6403 | GH₵ 0,8768 | 28,58% |
2 năm | GH₵ 0,4277 | GH₵ 0,8768 | 54,82% |
3 năm | GH₵ 0,2793 | GH₵ 0,8768 | 181,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Cedi Ghana (GHS) |
Mex$ 1 | GH₵ 0,8221 |
Mex$ 5 | GH₵ 4,1104 |
Mex$ 10 | GH₵ 8,2209 |
Mex$ 25 | GH₵ 20,552 |
Mex$ 50 | GH₵ 41,104 |
Mex$ 100 | GH₵ 82,209 |
Mex$ 250 | GH₵ 205,52 |
Mex$ 500 | GH₵ 411,04 |
Mex$ 1.000 | GH₵ 822,09 |
Mex$ 5.000 | GH₵ 4.110,43 |
Mex$ 10.000 | GH₵ 8.220,86 |
Mex$ 25.000 | GH₵ 20.552 |
Mex$ 50.000 | GH₵ 41.104 |
Mex$ 100.000 | GH₵ 82.209 |
Mex$ 500.000 | GH₵ 411.043 |