Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / GHS Đảo
Mex$
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,7880 GH₵ 0,8259 4,64%
3 tháng GH₵ 0,7800 GH₵ 0,8708 3,24%
1 năm GH₵ 0,6403 GH₵ 0,8768 28,58%
2 năm GH₵ 0,4277 GH₵ 0,8768 54,82%
3 năm GH₵ 0,2793 GH₵ 0,8768 181,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Cedi Ghana (GHS)
Mex$ 1GH₵ 0,8221
Mex$ 5GH₵ 4,1104
Mex$ 10GH₵ 8,2209
Mex$ 25GH₵ 20,552
Mex$ 50GH₵ 41,104
Mex$ 100GH₵ 82,209
Mex$ 250GH₵ 205,52
Mex$ 500GH₵ 411,04
Mex$ 1.000GH₵ 822,09
Mex$ 5.000GH₵ 4.110,43
Mex$ 10.000GH₵ 8.220,86
Mex$ 25.000GH₵ 20.552
Mex$ 50.000GH₵ 41.104
Mex$ 100.000GH₵ 82.209
Mex$ 500.000GH₵ 411.043