Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,2618 | RM 0,2784 | 3,25% |
3 tháng | RM 0,2618 | RM 0,3062 | 11,92% |
1 năm | RM 0,2618 | RM 0,4088 | 33,21% |
2 năm | RM 0,2618 | RM 0,5301 | 38,26% |
3 năm | RM 0,2618 | RM 0,6943 | 60,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Ringgit Malaysia (MYR) |
GH₵ 100 | RM 27,006 |
GH₵ 500 | RM 135,03 |
GH₵ 1.000 | RM 270,06 |
GH₵ 2.500 | RM 675,16 |
GH₵ 5.000 | RM 1.350,31 |
GH₵ 10.000 | RM 2.700,63 |
GH₵ 25.000 | RM 6.751,57 |
GH₵ 50.000 | RM 13.503 |
GH₵ 100.000 | RM 27.006 |
GH₵ 500.000 | RM 135.031 |
GH₵ 1.000.000 | RM 270.063 |
GH₵ 2.500.000 | RM 675.157 |
GH₵ 5.000.000 | RM 1.350.314 |
GH₵ 10.000.000 | RM 2.700.627 |
GH₵ 50.000.000 | RM 13.503.137 |