Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MYR Đảo
GH₵
=
RM
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,2618 RM 0,2784 3,25%
3 tháng RM 0,2618 RM 0,3062 11,92%
1 năm RM 0,2618 RM 0,4088 33,21%
2 năm RM 0,2618 RM 0,5301 38,26%
3 năm RM 0,2618 RM 0,6943 60,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Ringgit Malaysia (MYR)
GH₵ 100RM 27,006
GH₵ 500RM 135,03
GH₵ 1.000RM 270,06
GH₵ 2.500RM 675,16
GH₵ 5.000RM 1.350,31
GH₵ 10.000RM 2.700,63
GH₵ 25.000RM 6.751,57
GH₵ 50.000RM 13.503
GH₵ 100.000RM 27.006
GH₵ 500.000RM 135.031
GH₵ 1.000.000RM 270.063
GH₵ 2.500.000RM 675.157
GH₵ 5.000.000RM 1.350.314
GH₵ 10.000.000RM 2.700.627
GH₵ 50.000.000RM 13.503.137