Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / GHS Đảo
RM
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 3,5923 GH₵ 3,8194 3,36%
3 tháng GH₵ 3,2663 GH₵ 3,8194 13,54%
1 năm GH₵ 2,4464 GH₵ 3,8194 49,72%
2 năm GH₵ 1,8864 GH₵ 3,8194 61,98%
3 năm GH₵ 1,4402 GH₵ 3,8194 156,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Cedi Ghana (GHS)
RM 1GH₵ 3,7028
RM 5GH₵ 18,514
RM 10GH₵ 37,028
RM 25GH₵ 92,571
RM 50GH₵ 185,14
RM 100GH₵ 370,28
RM 250GH₵ 925,71
RM 500GH₵ 1.851,42
RM 1.000GH₵ 3.702,84
RM 5.000GH₵ 18.514
RM 10.000GH₵ 37.028
RM 25.000GH₵ 92.571
RM 50.000GH₵ 185.142
RM 100.000GH₵ 370.284
RM 500.000GH₵ 1.851.421