Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 3,5923 | GH₵ 3,8194 | 3,36% |
3 tháng | GH₵ 3,2663 | GH₵ 3,8194 | 13,54% |
1 năm | GH₵ 2,4464 | GH₵ 3,8194 | 49,72% |
2 năm | GH₵ 1,8864 | GH₵ 3,8194 | 61,98% |
3 năm | GH₵ 1,4402 | GH₵ 3,8194 | 156,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Cedi Ghana (GHS) |
RM 1 | GH₵ 3,7028 |
RM 5 | GH₵ 18,514 |
RM 10 | GH₵ 37,028 |
RM 25 | GH₵ 92,571 |
RM 50 | GH₵ 185,14 |
RM 100 | GH₵ 370,28 |
RM 250 | GH₵ 925,71 |
RM 500 | GH₵ 1.851,42 |
RM 1.000 | GH₵ 3.702,84 |
RM 5.000 | GH₵ 18.514 |
RM 10.000 | GH₵ 37.028 |
RM 25.000 | GH₵ 92.571 |
RM 50.000 | GH₵ 185.142 |
RM 100.000 | GH₵ 370.284 |
RM 500.000 | GH₵ 1.851.421 |