Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / NAD Đảo
GH₵
=
N$
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 1,0877 N$ 1,1438 2,43%
3 tháng N$ 1,0877 N$ 1,1976 6,67%
1 năm N$ 1,0877 N$ 1,7094 33,54%
2 năm N$ 1,0877 N$ 2,0510 34,32%
3 năm N$ 1,0877 N$ 2,6414 55,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Namibia (NAD)
GH₵ 1N$ 1,0991
GH₵ 5N$ 5,4957
GH₵ 10N$ 10,991
GH₵ 25N$ 27,479
GH₵ 50N$ 54,957
GH₵ 100N$ 109,91
GH₵ 250N$ 274,79
GH₵ 500N$ 549,57
GH₵ 1.000N$ 1.099,14
GH₵ 5.000N$ 5.495,71
GH₵ 10.000N$ 10.991
GH₵ 25.000N$ 27.479
GH₵ 50.000N$ 54.957
GH₵ 100.000N$ 109.914
GH₵ 500.000N$ 549.571