Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,8743 | GH₵ 0,9194 | 2,49% |
3 tháng | GH₵ 0,8350 | GH₵ 0,9194 | 7,14% |
1 năm | GH₵ 0,5850 | GH₵ 0,9194 | 50,47% |
2 năm | GH₵ 0,4876 | GH₵ 0,9194 | 52,24% |
3 năm | GH₵ 0,3786 | GH₵ 0,9194 | 122,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Cedi Ghana (GHS) |
N$ 1 | GH₵ 0,9098 |
N$ 5 | GH₵ 4,5490 |
N$ 10 | GH₵ 9,0980 |
N$ 25 | GH₵ 22,745 |
N$ 50 | GH₵ 45,490 |
N$ 100 | GH₵ 90,980 |
N$ 250 | GH₵ 227,45 |
N$ 500 | GH₵ 454,90 |
N$ 1.000 | GH₵ 909,80 |
N$ 5.000 | GH₵ 4.549,00 |
N$ 10.000 | GH₵ 9.098,00 |
N$ 25.000 | GH₵ 22.745 |
N$ 50.000 | GH₵ 45.490 |
N$ 100.000 | GH₵ 90.980 |
N$ 500.000 | GH₵ 454.900 |