Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / GHS Đảo
N$
=
GH₵
07/10/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,8743 GH₵ 0,9194 2,49%
3 tháng GH₵ 0,8350 GH₵ 0,9194 7,14%
1 năm GH₵ 0,5850 GH₵ 0,9194 50,47%
2 năm GH₵ 0,4876 GH₵ 0,9194 52,24%
3 năm GH₵ 0,3786 GH₵ 0,9194 122,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Cedi Ghana (GHS)
N$ 1GH₵ 0,9098
N$ 5GH₵ 4,5490
N$ 10GH₵ 9,0980
N$ 25GH₵ 22,745
N$ 50GH₵ 45,490
N$ 100GH₵ 90,980
N$ 250GH₵ 227,45
N$ 500GH₵ 454,90
N$ 1.000GH₵ 909,80
N$ 5.000GH₵ 4.549,00
N$ 10.000GH₵ 9.098,00
N$ 25.000GH₵ 22.745
N$ 50.000GH₵ 45.490
N$ 100.000GH₵ 90.980
N$ 500.000GH₵ 454.900