Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / NZD Đảo
GH₵
=
NZ$
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,09982 NZ$ 0,1040 1,33%
3 tháng NZ$ 0,09982 NZ$ 0,1098 3,21%
1 năm NZ$ 0,09982 NZ$ 0,1462 28,14%
2 năm NZ$ 0,09982 NZ$ 0,1907 39,03%
3 năm NZ$ 0,09982 NZ$ 0,2449 57,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la New Zealand (NZD)
GH₵ 100NZ$ 10,296
GH₵ 500NZ$ 51,482
GH₵ 1.000NZ$ 102,96
GH₵ 2.500NZ$ 257,41
GH₵ 5.000NZ$ 514,82
GH₵ 10.000NZ$ 1.029,63
GH₵ 25.000NZ$ 2.574,08
GH₵ 50.000NZ$ 5.148,15
GH₵ 100.000NZ$ 10.296
GH₵ 500.000NZ$ 51.482
GH₵ 1.000.000NZ$ 102.963
GH₵ 2.500.000NZ$ 257.408
GH₵ 5.000.000NZ$ 514.815
GH₵ 10.000.000NZ$ 1.029.631
GH₵ 50.000.000NZ$ 5.148.154