Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,09982 | NZ$ 0,1040 | 1,33% |
3 tháng | NZ$ 0,09982 | NZ$ 0,1098 | 3,21% |
1 năm | NZ$ 0,09982 | NZ$ 0,1462 | 28,14% |
2 năm | NZ$ 0,09982 | NZ$ 0,1907 | 39,03% |
3 năm | NZ$ 0,09982 | NZ$ 0,2449 | 57,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la New Zealand (NZD) |
GH₵ 100 | NZ$ 10,296 |
GH₵ 500 | NZ$ 51,482 |
GH₵ 1.000 | NZ$ 102,96 |
GH₵ 2.500 | NZ$ 257,41 |
GH₵ 5.000 | NZ$ 514,82 |
GH₵ 10.000 | NZ$ 1.029,63 |
GH₵ 25.000 | NZ$ 2.574,08 |
GH₵ 50.000 | NZ$ 5.148,15 |
GH₵ 100.000 | NZ$ 10.296 |
GH₵ 500.000 | NZ$ 51.482 |
GH₵ 1.000.000 | NZ$ 102.963 |
GH₵ 2.500.000 | NZ$ 257.408 |
GH₵ 5.000.000 | NZ$ 514.815 |
GH₵ 10.000.000 | NZ$ 1.029.631 |
GH₵ 50.000.000 | NZ$ 5.148.154 |