Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 9,6191 | GH₵ 10,018 | 1,35% |
3 tháng | GH₵ 9,1112 | GH₵ 10,018 | 3,32% |
1 năm | GH₵ 6,8411 | GH₵ 10,018 | 39,16% |
2 năm | GH₵ 5,2446 | GH₵ 10,018 | 64,01% |
3 năm | GH₵ 4,0831 | GH₵ 10,018 | 132,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Cedi Ghana (GHS) |
NZ$ 1 | GH₵ 9,7139 |
NZ$ 5 | GH₵ 48,569 |
NZ$ 10 | GH₵ 97,139 |
NZ$ 25 | GH₵ 242,85 |
NZ$ 50 | GH₵ 485,69 |
NZ$ 100 | GH₵ 971,39 |
NZ$ 250 | GH₵ 2.428,47 |
NZ$ 500 | GH₵ 4.856,94 |
NZ$ 1.000 | GH₵ 9.713,89 |
NZ$ 5.000 | GH₵ 48.569 |
NZ$ 10.000 | GH₵ 97.139 |
NZ$ 25.000 | GH₵ 242.847 |
NZ$ 50.000 | GH₵ 485.694 |
NZ$ 100.000 | GH₵ 971.389 |
NZ$ 500.000 | GH₵ 4.856.943 |