Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / GHS Đảo
NZ$
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 9,6191 GH₵ 10,018 1,35%
3 tháng GH₵ 9,1112 GH₵ 10,018 3,32%
1 năm GH₵ 6,8411 GH₵ 10,018 39,16%
2 năm GH₵ 5,2446 GH₵ 10,018 64,01%
3 năm GH₵ 4,0831 GH₵ 10,018 132,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Cedi Ghana (GHS)
NZ$ 1GH₵ 9,7139
NZ$ 5GH₵ 48,569
NZ$ 10GH₵ 97,139
NZ$ 25GH₵ 242,85
NZ$ 50GH₵ 485,69
NZ$ 100GH₵ 971,39
NZ$ 250GH₵ 2.428,47
NZ$ 500GH₵ 4.856,94
NZ$ 1.000GH₵ 9.713,89
NZ$ 5.000GH₵ 48.569
NZ$ 10.000GH₵ 97.139
NZ$ 25.000GH₵ 242.847
NZ$ 50.000GH₵ 485.694
NZ$ 100.000GH₵ 971.389
NZ$ 500.000GH₵ 4.856.943