Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / OMR Đảo
GH₵
=
OMR
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,02418 OMR 0,02456 1,25%
3 tháng OMR 0,02418 OMR 0,02505 3,13%
1 năm OMR 0,02418 OMR 0,03285 26,21%
2 năm OMR 0,02418 OMR 0,04606 32,97%
3 năm OMR 0,02418 OMR 0,06377 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rial Oman (OMR)
GH₵ 100OMR 2,4244
GH₵ 500OMR 12,122
GH₵ 1.000OMR 24,244
GH₵ 2.500OMR 60,611
GH₵ 5.000OMR 121,22
GH₵ 10.000OMR 242,44
GH₵ 25.000OMR 606,11
GH₵ 50.000OMR 1.212,21
GH₵ 100.000OMR 2.424,43
GH₵ 500.000OMR 12.122
GH₵ 1.000.000OMR 24.244
GH₵ 2.500.000OMR 60.611
GH₵ 5.000.000OMR 121.221
GH₵ 10.000.000OMR 242.443
GH₵ 50.000.000OMR 1.212.215