Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / GHS Đảo
OMR
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 40,723 GH₵ 41,360 1,27%
3 tháng GH₵ 39,919 GH₵ 41,360 3,23%
1 năm GH₵ 30,445 GH₵ 41,360 35,51%
2 năm GH₵ 21,710 GH₵ 41,360 49,20%
3 năm GH₵ 15,681 GH₵ 41,360 162,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Cedi Ghana (GHS)
OMR 1GH₵ 41,247
OMR 5GH₵ 206,23
OMR 10GH₵ 412,47
OMR 25GH₵ 1.031,17
OMR 50GH₵ 2.062,34
OMR 100GH₵ 4.124,68
OMR 250GH₵ 10.312
OMR 500GH₵ 20.623
OMR 1.000GH₵ 41.247
OMR 5.000GH₵ 206.234
OMR 10.000GH₵ 412.468
OMR 25.000GH₵ 1.031.170
OMR 50.000GH₵ 2.062.341
OMR 100.000GH₵ 4.124.681
OMR 500.000GH₵ 20.623.405