Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / PEN Đảo
GH₵
=
S/
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,2343 S/ 0,2439 2,72%
3 tháng S/ 0,2343 S/ 0,2468 4,41%
1 năm S/ 0,2343 S/ 0,3292 27,61%
2 năm S/ 0,2343 S/ 0,4576 37,15%
3 năm S/ 0,2343 S/ 0,6831 65,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Nuevo sol Peru (PEN)
GH₵ 100S/ 23,506
GH₵ 500S/ 117,53
GH₵ 1.000S/ 235,06
GH₵ 2.500S/ 587,65
GH₵ 5.000S/ 1.175,31
GH₵ 10.000S/ 2.350,61
GH₵ 25.000S/ 5.876,54
GH₵ 50.000S/ 11.753
GH₵ 100.000S/ 23.506
GH₵ 500.000S/ 117.531
GH₵ 1.000.000S/ 235.061
GH₵ 2.500.000S/ 587.654
GH₵ 5.000.000S/ 1.175.307
GH₵ 10.000.000S/ 2.350.614
GH₵ 50.000.000S/ 11.753.071