Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / GHS Đảo
S/
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 4,1008 GH₵ 4,2680 2,80%
3 tháng GH₵ 4,0524 GH₵ 4,2680 4,62%
1 năm GH₵ 3,0376 GH₵ 4,2680 38,15%
2 năm GH₵ 2,1853 GH₵ 4,2680 59,10%
3 năm GH₵ 1,4639 GH₵ 4,2680 190,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Cedi Ghana (GHS)
S/ 1GH₵ 4,2542
S/ 5GH₵ 21,271
S/ 10GH₵ 42,542
S/ 25GH₵ 106,36
S/ 50GH₵ 212,71
S/ 100GH₵ 425,42
S/ 250GH₵ 1.063,55
S/ 500GH₵ 2.127,10
S/ 1.000GH₵ 4.254,21
S/ 5.000GH₵ 21.271
S/ 10.000GH₵ 42.542
S/ 25.000GH₵ 106.355
S/ 50.000GH₵ 212.710
S/ 100.000GH₵ 425.421
S/ 500.000GH₵ 2.127.104