Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / PYG Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 492,24 497,24 0,05%
3 tháng 483,50 497,24 0,71%
1 năm 483,50 630,94 20,79%
2 năm 483,50 880,08 26,38%
3 năm 483,50 1.140,71 56,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Guarani Paraguay (PYG)
GH₵ 1 491,35
GH₵ 5 2.456,76
GH₵ 10 4.913,52
GH₵ 25 12.284
GH₵ 50 24.568
GH₵ 100 49.135
GH₵ 250 122.838
GH₵ 500 245.676
GH₵ 1.000 491.352
GH₵ 5.000 2.456.758
GH₵ 10.000 4.913.516
GH₵ 25.000 12.283.791
GH₵ 50.000 24.567.581
GH₵ 100.000 49.135.162
GH₵ 500.000 245.675.811