Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,002011 GH₵ 0,002032 0,05%
3 tháng GH₵ 0,002011 GH₵ 0,002068 0,70%
1 năm GH₵ 0,001585 GH₵ 0,002068 26,25%
2 năm GH₵ 0,001136 GH₵ 0,002068 35,83%
3 năm GH₵ 0,0008766 GH₵ 0,002068 131,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Cedi Ghana (GHS)
1.000GH₵ 2,0352
5.000GH₵ 10,176
10.000GH₵ 20,352
25.000GH₵ 50,880
50.000GH₵ 101,76
100.000GH₵ 203,52
250.000GH₵ 508,80
500.000GH₵ 1.017,60
1.000.000GH₵ 2.035,20
5.000.000GH₵ 10.176
10.000.000GH₵ 20.352
25.000.000GH₵ 50.880
50.000.000GH₵ 101.760
100.000.000GH₵ 203.520
500.000.000GH₵ 1.017.601