Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,2820 | RON 0,2879 | 0,52% |
3 tháng | RON 0,2820 | RON 0,2989 | 4,29% |
1 năm | RON 0,2820 | RON 0,4021 | 29,02% |
2 năm | RON 0,2820 | RON 0,5575 | 40,31% |
3 năm | RON 0,2820 | RON 0,7207 | 59,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Leu Romania (RON) |
GH₵ 100 | RON 28,596 |
GH₵ 500 | RON 142,98 |
GH₵ 1.000 | RON 285,96 |
GH₵ 2.500 | RON 714,90 |
GH₵ 5.000 | RON 1.429,79 |
GH₵ 10.000 | RON 2.859,59 |
GH₵ 25.000 | RON 7.148,97 |
GH₵ 50.000 | RON 14.298 |
GH₵ 100.000 | RON 28.596 |
GH₵ 500.000 | RON 142.979 |
GH₵ 1.000.000 | RON 285.959 |
GH₵ 2.500.000 | RON 714.897 |
GH₵ 5.000.000 | RON 1.429.794 |
GH₵ 10.000.000 | RON 2.859.588 |
GH₵ 50.000.000 | RON 14.297.940 |