Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / RON Đảo
GH₵
=
RON
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,2820 RON 0,2879 0,52%
3 tháng RON 0,2820 RON 0,2989 4,29%
1 năm RON 0,2820 RON 0,4021 29,02%
2 năm RON 0,2820 RON 0,5575 40,31%
3 năm RON 0,2820 RON 0,7207 59,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Leu Romania (RON)
GH₵ 100RON 28,596
GH₵ 500RON 142,98
GH₵ 1.000RON 285,96
GH₵ 2.500RON 714,90
GH₵ 5.000RON 1.429,79
GH₵ 10.000RON 2.859,59
GH₵ 25.000RON 7.148,97
GH₵ 50.000RON 14.298
GH₵ 100.000RON 28.596
GH₵ 500.000RON 142.979
GH₵ 1.000.000RON 285.959
GH₵ 2.500.000RON 714.897
GH₵ 5.000.000RON 1.429.794
GH₵ 10.000.000RON 2.859.588
GH₵ 50.000.000RON 14.297.940