Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / GHS Đảo
RON
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 3,4736 GH₵ 3,5465 0,52%
3 tháng GH₵ 3,3461 GH₵ 3,5465 4,48%
1 năm GH₵ 2,4871 GH₵ 3,5465 40,88%
2 năm GH₵ 1,8041 GH₵ 3,5465 67,53%
3 năm GH₵ 1,3876 GH₵ 3,5465 147,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Cedi Ghana (GHS)
RON 1GH₵ 3,4972
RON 5GH₵ 17,486
RON 10GH₵ 34,972
RON 25GH₵ 87,429
RON 50GH₵ 174,86
RON 100GH₵ 349,72
RON 250GH₵ 874,29
RON 500GH₵ 1.748,58
RON 1.000GH₵ 3.497,16
RON 5.000GH₵ 17.486
RON 10.000GH₵ 34.972
RON 25.000GH₵ 87.429
RON 50.000GH₵ 174.858
RON 100.000GH₵ 349.716
RON 500.000GH₵ 1.748.581