Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 3,4736 | GH₵ 3,5465 | 0,52% |
3 tháng | GH₵ 3,3461 | GH₵ 3,5465 | 4,48% |
1 năm | GH₵ 2,4871 | GH₵ 3,5465 | 40,88% |
2 năm | GH₵ 1,8041 | GH₵ 3,5465 | 67,53% |
3 năm | GH₵ 1,3876 | GH₵ 3,5465 | 147,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Cedi Ghana (GHS) |
RON 1 | GH₵ 3,4972 |
RON 5 | GH₵ 17,486 |
RON 10 | GH₵ 34,972 |
RON 25 | GH₵ 87,429 |
RON 50 | GH₵ 174,86 |
RON 100 | GH₵ 349,72 |
RON 250 | GH₵ 874,29 |
RON 500 | GH₵ 1.748,58 |
RON 1.000 | GH₵ 3.497,16 |
RON 5.000 | GH₵ 17.486 |
RON 10.000 | GH₵ 34.972 |
RON 25.000 | GH₵ 87.429 |
RON 50.000 | GH₵ 174.858 |
RON 100.000 | GH₵ 349.716 |
RON 500.000 | GH₵ 1.748.581 |