Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / RSD Đảo
GH₵
=
дин
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 6,6351 дин 6,7734 0,58%
3 tháng дин 6,6351 дин 7,0331 4,38%
1 năm дин 6,6351 дин 9,4766 29,03%
2 năm дин 6,6351 дин 13,241 40,93%
3 năm дин 6,6351 дин 17,125 60,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Serbia (RSD)
GH₵ 1дин 6,7232
GH₵ 5дин 33,616
GH₵ 10дин 67,232
GH₵ 25дин 168,08
GH₵ 50дин 336,16
GH₵ 100дин 672,32
GH₵ 250дин 1.680,80
GH₵ 500дин 3.361,60
GH₵ 1.000дин 6.723,19
GH₵ 5.000дин 33.616
GH₵ 10.000дин 67.232
GH₵ 25.000дин 168.080
GH₵ 50.000дин 336.160
GH₵ 100.000дин 672.319
GH₵ 500.000дин 3.361.597