Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / GHS Đảo
дин
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1476 GH₵ 0,1507 0,58%
3 tháng GH₵ 0,1422 GH₵ 0,1507 4,58%
1 năm GH₵ 0,1055 GH₵ 0,1507 40,90%
2 năm GH₵ 0,07552 GH₵ 0,1507 69,29%
3 năm GH₵ 0,05839 GH₵ 0,1507 150,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Cedi Ghana (GHS)
дин 100GH₵ 14,878
дин 500GH₵ 74,390
дин 1.000GH₵ 148,78
дин 2.500GH₵ 371,95
дин 5.000GH₵ 743,90
дин 10.000GH₵ 1.487,81
дин 25.000GH₵ 3.719,52
дин 50.000GH₵ 7.439,03
дин 100.000GH₵ 14.878
дин 500.000GH₵ 74.390
дин 1.000.000GH₵ 148.781
дин 2.500.000GH₵ 371.952
дин 5.000.000GH₵ 743.903
дин 10.000.000GH₵ 1.487.807
дин 50.000.000GH₵ 7.439.033