Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SCR Đảo
GH₵
=
SRe
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,8070 SRe 0,8885 2,31%
3 tháng SRe 0,8070 SRe 0,9103 5,60%
1 năm SRe 0,8070 SRe 1,2227 26,21%
2 năm SRe 0,8070 SRe 1,6360 29,50%
3 năm SRe 0,8070 SRe 2,4093 59,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Seychelles (SCR)
GH₵ 1SRe 0,8611
GH₵ 5SRe 4,3054
GH₵ 10SRe 8,6109
GH₵ 25SRe 21,527
GH₵ 50SRe 43,054
GH₵ 100SRe 86,109
GH₵ 250SRe 215,27
GH₵ 500SRe 430,54
GH₵ 1.000SRe 861,09
GH₵ 5.000SRe 4.305,43
GH₵ 10.000SRe 8.610,86
GH₵ 25.000SRe 21.527
GH₵ 50.000SRe 43.054
GH₵ 100.000SRe 86.109
GH₵ 500.000SRe 430.543