Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,8070 | SRe 0,8885 | 2,31% |
3 tháng | SRe 0,8070 | SRe 0,9103 | 5,60% |
1 năm | SRe 0,8070 | SRe 1,2227 | 26,21% |
2 năm | SRe 0,8070 | SRe 1,6360 | 29,50% |
3 năm | SRe 0,8070 | SRe 2,4093 | 59,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Rupee Seychelles (SCR) |
GH₵ 1 | SRe 0,8611 |
GH₵ 5 | SRe 4,3054 |
GH₵ 10 | SRe 8,6109 |
GH₵ 25 | SRe 21,527 |
GH₵ 50 | SRe 43,054 |
GH₵ 100 | SRe 86,109 |
GH₵ 250 | SRe 215,27 |
GH₵ 500 | SRe 430,54 |
GH₵ 1.000 | SRe 861,09 |
GH₵ 5.000 | SRe 4.305,43 |
GH₵ 10.000 | SRe 8.610,86 |
GH₵ 25.000 | SRe 21.527 |
GH₵ 50.000 | SRe 43.054 |
GH₵ 100.000 | SRe 86.109 |
GH₵ 500.000 | SRe 430.543 |