Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 1,1255 | GH₵ 1,2391 | 2,26% |
3 tháng | GH₵ 1,0985 | GH₵ 1,2391 | 5,93% |
1 năm | GH₵ 0,8179 | GH₵ 1,2391 | 35,51% |
2 năm | GH₵ 0,6112 | GH₵ 1,2391 | 41,84% |
3 năm | GH₵ 0,4151 | GH₵ 1,2391 | 149,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Cedi Ghana (GHS) |
SRe 1 | GH₵ 1,1769 |
SRe 5 | GH₵ 5,8845 |
SRe 10 | GH₵ 11,769 |
SRe 25 | GH₵ 29,423 |
SRe 50 | GH₵ 58,845 |
SRe 100 | GH₵ 117,69 |
SRe 250 | GH₵ 294,23 |
SRe 500 | GH₵ 588,45 |
SRe 1.000 | GH₵ 1.176,90 |
SRe 5.000 | GH₵ 5.884,52 |
SRe 10.000 | GH₵ 11.769 |
SRe 25.000 | GH₵ 29.423 |
SRe 50.000 | GH₵ 58.845 |
SRe 100.000 | GH₵ 117.690 |
SRe 500.000 | GH₵ 588.452 |