Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / GHS Đảo
SRe
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,1255 GH₵ 1,2391 2,26%
3 tháng GH₵ 1,0985 GH₵ 1,2391 5,93%
1 năm GH₵ 0,8179 GH₵ 1,2391 35,51%
2 năm GH₵ 0,6112 GH₵ 1,2391 41,84%
3 năm GH₵ 0,4151 GH₵ 1,2391 149,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Cedi Ghana (GHS)
SRe 1GH₵ 1,1769
SRe 5GH₵ 5,8845
SRe 10GH₵ 11,769
SRe 25GH₵ 29,423
SRe 50GH₵ 58,845
SRe 100GH₵ 117,69
SRe 250GH₵ 294,23
SRe 500GH₵ 588,45
SRe 1.000GH₵ 1.176,90
SRe 5.000GH₵ 5.884,52
SRe 10.000GH₵ 11.769
SRe 25.000GH₵ 29.423
SRe 50.000GH₵ 58.845
SRe 100.000GH₵ 117.690
SRe 500.000GH₵ 588.452