Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SGD Đảo
GH₵
=
S$
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,08111 S$ 0,08326 1,47%
3 tháng S$ 0,08111 S$ 0,08781 6,39%
1 năm S$ 0,08111 S$ 0,1168 29,69%
2 năm S$ 0,08111 S$ 0,1616 39,18%
3 năm S$ 0,08111 S$ 0,2246 63,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Singapore (SGD)
GH₵ 100S$ 8,2248
GH₵ 500S$ 41,124
GH₵ 1.000S$ 82,248
GH₵ 2.500S$ 205,62
GH₵ 5.000S$ 411,24
GH₵ 10.000S$ 822,48
GH₵ 25.000S$ 2.056,21
GH₵ 50.000S$ 4.112,42
GH₵ 100.000S$ 8.224,84
GH₵ 500.000S$ 41.124
GH₵ 1.000.000S$ 82.248
GH₵ 2.500.000S$ 205.621
GH₵ 5.000.000S$ 411.242
GH₵ 10.000.000S$ 822.484
GH₵ 50.000.000S$ 4.112.420