Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,08111 | S$ 0,08326 | 1,47% |
3 tháng | S$ 0,08111 | S$ 0,08781 | 6,39% |
1 năm | S$ 0,08111 | S$ 0,1168 | 29,69% |
2 năm | S$ 0,08111 | S$ 0,1616 | 39,18% |
3 năm | S$ 0,08111 | S$ 0,2246 | 63,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Singapore (SGD) |
GH₵ 100 | S$ 8,2248 |
GH₵ 500 | S$ 41,124 |
GH₵ 1.000 | S$ 82,248 |
GH₵ 2.500 | S$ 205,62 |
GH₵ 5.000 | S$ 411,24 |
GH₵ 10.000 | S$ 822,48 |
GH₵ 25.000 | S$ 2.056,21 |
GH₵ 50.000 | S$ 4.112,42 |
GH₵ 100.000 | S$ 8.224,84 |
GH₵ 500.000 | S$ 41.124 |
GH₵ 1.000.000 | S$ 82.248 |
GH₵ 2.500.000 | S$ 205.621 |
GH₵ 5.000.000 | S$ 411.242 |
GH₵ 10.000.000 | S$ 822.484 |
GH₵ 50.000.000 | S$ 4.112.420 |