Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / GHS Đảo
S$
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 12,011 GH₵ 12,328 1,49%
3 tháng GH₵ 11,388 GH₵ 12,328 6,82%
1 năm GH₵ 8,5613 GH₵ 12,328 42,23%
2 năm GH₵ 6,1885 GH₵ 12,328 64,42%
3 năm GH₵ 4,4527 GH₵ 12,328 172,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Cedi Ghana (GHS)
S$ 1GH₵ 12,163
S$ 5GH₵ 60,813
S$ 10GH₵ 121,63
S$ 25GH₵ 304,06
S$ 50GH₵ 608,13
S$ 100GH₵ 1.216,26
S$ 250GH₵ 3.040,64
S$ 500GH₵ 6.081,28
S$ 1.000GH₵ 12.163
S$ 5.000GH₵ 60.813
S$ 10.000GH₵ 121.626
S$ 25.000GH₵ 304.064
S$ 50.000GH₵ 608.128
S$ 100.000GH₵ 1.216.256
S$ 500.000GH₵ 6.081.281