Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 12,011 | GH₵ 12,328 | 1,49% |
3 tháng | GH₵ 11,388 | GH₵ 12,328 | 6,82% |
1 năm | GH₵ 8,5613 | GH₵ 12,328 | 42,23% |
2 năm | GH₵ 6,1885 | GH₵ 12,328 | 64,42% |
3 năm | GH₵ 4,4527 | GH₵ 12,328 | 172,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Cedi Ghana (GHS) |
S$ 1 | GH₵ 12,163 |
S$ 5 | GH₵ 60,813 |
S$ 10 | GH₵ 121,63 |
S$ 25 | GH₵ 304,06 |
S$ 50 | GH₵ 608,13 |
S$ 100 | GH₵ 1.216,26 |
S$ 250 | GH₵ 3.040,64 |
S$ 500 | GH₵ 6.081,28 |
S$ 1.000 | GH₵ 12.163 |
S$ 5.000 | GH₵ 60.813 |
S$ 10.000 | GH₵ 121.626 |
S$ 25.000 | GH₵ 304.064 |
S$ 50.000 | GH₵ 608.128 |
S$ 100.000 | GH₵ 1.216.256 |
S$ 500.000 | GH₵ 6.081.281 |