Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SOS Đảo
GH₵
=
SOS
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 36,083 SOS 36,593 0,96%
3 tháng SOS 36,083 SOS 37,174 2,65%
1 năm SOS 36,083 SOS 48,978 25,68%
2 năm SOS 36,083 SOS 68,236 32,69%
3 năm SOS 36,083 SOS 95,462 62,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Shilling Somalia (SOS)
GH₵ 1SOS 36,014
GH₵ 5SOS 180,07
GH₵ 10SOS 360,14
GH₵ 25SOS 900,34
GH₵ 50SOS 1.800,68
GH₵ 100SOS 3.601,37
GH₵ 250SOS 9.003,42
GH₵ 500SOS 18.007
GH₵ 1.000SOS 36.014
GH₵ 5.000SOS 180.068
GH₵ 10.000SOS 360.137
GH₵ 25.000SOS 900.342
GH₵ 50.000SOS 1.800.683
GH₵ 100.000SOS 3.601.366
GH₵ 500.000SOS 18.006.831