Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / GHS Đảo
SOS
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,02733 GH₵ 0,02771 0,97%
3 tháng GH₵ 0,02690 GH₵ 0,02771 2,72%
1 năm GH₵ 0,02042 GH₵ 0,02771 34,55%
2 năm GH₵ 0,01465 GH₵ 0,02771 48,56%
3 năm GH₵ 0,01048 GH₵ 0,02771 164,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Cedi Ghana (GHS)
SOS 100GH₵ 2,7767
SOS 500GH₵ 13,884
SOS 1.000GH₵ 27,767
SOS 2.500GH₵ 69,418
SOS 5.000GH₵ 138,84
SOS 10.000GH₵ 277,67
SOS 25.000GH₵ 694,18
SOS 50.000GH₵ 1.388,36
SOS 100.000GH₵ 2.776,72
SOS 500.000GH₵ 13.884
SOS 1.000.000GH₵ 27.767
SOS 2.500.000GH₵ 69.418
SOS 5.000.000GH₵ 138.836
SOS 10.000.000GH₵ 277.672
SOS 50.000.000GH₵ 1.388.362