Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 2,0476 | ฿ 2,1632 | 2,73% |
3 tháng | ฿ 2,0476 | ฿ 2,3668 | 11,03% |
1 năm | ฿ 2,0476 | ฿ 3,1628 | 33,48% |
2 năm | ฿ 2,0476 | ฿ 4,1618 | 40,86% |
3 năm | ฿ 2,0476 | ฿ 5,5912 | 62,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Baht Thái (THB) |
GH₵ 1 | ฿ 2,1117 |
GH₵ 5 | ฿ 10,558 |
GH₵ 10 | ฿ 21,117 |
GH₵ 25 | ฿ 52,792 |
GH₵ 50 | ฿ 105,58 |
GH₵ 100 | ฿ 211,17 |
GH₵ 250 | ฿ 527,92 |
GH₵ 500 | ฿ 1.055,85 |
GH₵ 1.000 | ฿ 2.111,70 |
GH₵ 5.000 | ฿ 10.558 |
GH₵ 10.000 | ฿ 21.117 |
GH₵ 25.000 | ฿ 52.792 |
GH₵ 50.000 | ฿ 105.585 |
GH₵ 100.000 | ฿ 211.170 |
GH₵ 500.000 | ฿ 1.055.849 |