Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / THB Đảo
GH₵
=
฿
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 2,0476 ฿ 2,1632 2,73%
3 tháng ฿ 2,0476 ฿ 2,3668 11,03%
1 năm ฿ 2,0476 ฿ 3,1628 33,48%
2 năm ฿ 2,0476 ฿ 4,1618 40,86%
3 năm ฿ 2,0476 ฿ 5,5912 62,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Baht Thái (THB)
GH₵ 1฿ 2,1117
GH₵ 5฿ 10,558
GH₵ 10฿ 21,117
GH₵ 25฿ 52,792
GH₵ 50฿ 105,58
GH₵ 100฿ 211,17
GH₵ 250฿ 527,92
GH₵ 500฿ 1.055,85
GH₵ 1.000฿ 2.111,70
GH₵ 5.000฿ 10.558
GH₵ 10.000฿ 21.117
GH₵ 25.000฿ 52.792
GH₵ 50.000฿ 105.585
GH₵ 100.000฿ 211.170
GH₵ 500.000฿ 1.055.849