Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / GHS Đảo
฿
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,4623 GH₵ 0,4884 2,81%
3 tháng GH₵ 0,4225 GH₵ 0,4884 12,39%
1 năm GH₵ 0,3162 GH₵ 0,4884 50,32%
2 năm GH₵ 0,2403 GH₵ 0,4884 69,08%
3 năm GH₵ 0,1789 GH₵ 0,4884 165,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Cedi Ghana (GHS)
฿ 10GH₵ 4,7355
฿ 50GH₵ 23,678
฿ 100GH₵ 47,355
฿ 250GH₵ 118,39
฿ 500GH₵ 236,78
฿ 1.000GH₵ 473,55
฿ 2.500GH₵ 1.183,88
฿ 5.000GH₵ 2.367,76
฿ 10.000GH₵ 4.735,53
฿ 50.000GH₵ 23.678
฿ 100.000GH₵ 47.355
฿ 250.000GH₵ 118.388
฿ 500.000GH₵ 236.776
฿ 1.000.000GH₵ 473.553
฿ 5.000.000GH₵ 2.367.763