Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,4623 | GH₵ 0,4884 | 2,81% |
3 tháng | GH₵ 0,4225 | GH₵ 0,4884 | 12,39% |
1 năm | GH₵ 0,3162 | GH₵ 0,4884 | 50,32% |
2 năm | GH₵ 0,2403 | GH₵ 0,4884 | 69,08% |
3 năm | GH₵ 0,1789 | GH₵ 0,4884 | 165,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Cedi Ghana (GHS) |
฿ 10 | GH₵ 4,7355 |
฿ 50 | GH₵ 23,678 |
฿ 100 | GH₵ 47,355 |
฿ 250 | GH₵ 118,39 |
฿ 500 | GH₵ 236,78 |
฿ 1.000 | GH₵ 473,55 |
฿ 2.500 | GH₵ 1.183,88 |
฿ 5.000 | GH₵ 2.367,76 |
฿ 10.000 | GH₵ 4.735,53 |
฿ 50.000 | GH₵ 23.678 |
฿ 100.000 | GH₵ 47.355 |
฿ 250.000 | GH₵ 118.388 |
฿ 500.000 | GH₵ 236.776 |
฿ 1.000.000 | GH₵ 473.553 |
฿ 5.000.000 | GH₵ 2.367.763 |