Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,2207 | m 0,2240 | 1,25% |
3 tháng | m 0,2161 | m 0,2292 | 2,86% |
1 năm | m 0,2161 | m 0,2998 | 26,21% |
2 năm | m 0,2161 | m 0,4205 | 32,78% |
3 năm | m 0,2161 | m 0,5822 | 61,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Manat Turkmenistan (TMT) |
GH₵ 100 | m 22,132 |
GH₵ 500 | m 110,66 |
GH₵ 1.000 | m 221,32 |
GH₵ 2.500 | m 553,30 |
GH₵ 5.000 | m 1.106,61 |
GH₵ 10.000 | m 2.213,22 |
GH₵ 25.000 | m 5.533,04 |
GH₵ 50.000 | m 11.066 |
GH₵ 100.000 | m 22.132 |
GH₵ 500.000 | m 110.661 |
GH₵ 1.000.000 | m 221.322 |
GH₵ 2.500.000 | m 553.304 |
GH₵ 5.000.000 | m 1.106.608 |
GH₵ 10.000.000 | m 2.213.216 |
GH₵ 50.000.000 | m 11.066.081 |