Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TMT Đảo
GH₵
=
m
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,2207 m 0,2240 1,25%
3 tháng m 0,2161 m 0,2292 2,86%
1 năm m 0,2161 m 0,2998 26,21%
2 năm m 0,2161 m 0,4205 32,78%
3 năm m 0,2161 m 0,5822 61,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Manat Turkmenistan (TMT)
GH₵ 100m 22,132
GH₵ 500m 110,66
GH₵ 1.000m 221,32
GH₵ 2.500m 553,30
GH₵ 5.000m 1.106,61
GH₵ 10.000m 2.213,22
GH₵ 25.000m 5.533,04
GH₵ 50.000m 11.066
GH₵ 100.000m 22.132
GH₵ 500.000m 110.661
GH₵ 1.000.000m 221.322
GH₵ 2.500.000m 553.304
GH₵ 5.000.000m 1.106.608
GH₵ 10.000.000m 2.213.216
GH₵ 50.000.000m 11.066.081