Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / GHS Đảo
m
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 4,4648 GH₵ 4,5307 1,27%
3 tháng GH₵ 4,3632 GH₵ 4,6285 2,94%
1 năm GH₵ 3,3352 GH₵ 4,6285 35,51%
2 năm GH₵ 2,3781 GH₵ 4,6285 48,77%
3 năm GH₵ 1,7177 GH₵ 4,6285 161,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Cedi Ghana (GHS)
m 1GH₵ 4,5183
m 5GH₵ 22,592
m 10GH₵ 45,183
m 25GH₵ 112,96
m 50GH₵ 225,92
m 100GH₵ 451,83
m 250GH₵ 1.129,58
m 500GH₵ 2.259,16
m 1.000GH₵ 4.518,31
m 5.000GH₵ 22.592
m 10.000GH₵ 45.183
m 25.000GH₵ 112.958
m 50.000GH₵ 225.916
m 100.000GH₵ 451.831
m 500.000GH₵ 2.259.156