Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 4,4648 | GH₵ 4,5307 | 1,27% |
3 tháng | GH₵ 4,3632 | GH₵ 4,6285 | 2,94% |
1 năm | GH₵ 3,3352 | GH₵ 4,6285 | 35,51% |
2 năm | GH₵ 2,3781 | GH₵ 4,6285 | 48,77% |
3 năm | GH₵ 1,7177 | GH₵ 4,6285 | 161,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Cedi Ghana (GHS) |
m 1 | GH₵ 4,5183 |
m 5 | GH₵ 22,592 |
m 10 | GH₵ 45,183 |
m 25 | GH₵ 112,96 |
m 50 | GH₵ 225,92 |
m 100 | GH₵ 451,83 |
m 250 | GH₵ 1.129,58 |
m 500 | GH₵ 2.259,16 |
m 1.000 | GH₵ 4.518,31 |
m 5.000 | GH₵ 22.592 |
m 10.000 | GH₵ 45.183 |
m 25.000 | GH₵ 112.958 |
m 50.000 | GH₵ 225.916 |
m 100.000 | GH₵ 451.831 |
m 500.000 | GH₵ 2.259.156 |