Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TND Đảo
GH₵
=
DT
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1914 DT 0,1951 0,18%
3 tháng DT 0,1914 DT 0,2028 4,63%
1 năm DT 0,1914 DT 0,2713 28,56%
2 năm DT 0,1914 DT 0,3724 37,01%
3 năm DT 0,1914 DT 0,4736 58,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Tunisia (TND)
GH₵ 100DT 19,361
GH₵ 500DT 96,804
GH₵ 1.000DT 193,61
GH₵ 2.500DT 484,02
GH₵ 5.000DT 968,04
GH₵ 10.000DT 1.936,09
GH₵ 25.000DT 4.840,21
GH₵ 50.000DT 9.680,43
GH₵ 100.000DT 19.361
GH₵ 500.000DT 96.804
GH₵ 1.000.000DT 193.609
GH₵ 2.500.000DT 484.021
GH₵ 5.000.000DT 968.043
GH₵ 10.000.000DT 1.936.086
GH₵ 50.000.000DT 9.680.428