Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1914 | DT 0,1951 | 0,18% |
3 tháng | DT 0,1914 | DT 0,2028 | 4,63% |
1 năm | DT 0,1914 | DT 0,2713 | 28,56% |
2 năm | DT 0,1914 | DT 0,3724 | 37,01% |
3 năm | DT 0,1914 | DT 0,4736 | 58,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Dinar Tunisia (TND) |
GH₵ 100 | DT 19,361 |
GH₵ 500 | DT 96,804 |
GH₵ 1.000 | DT 193,61 |
GH₵ 2.500 | DT 484,02 |
GH₵ 5.000 | DT 968,04 |
GH₵ 10.000 | DT 1.936,09 |
GH₵ 25.000 | DT 4.840,21 |
GH₵ 50.000 | DT 9.680,43 |
GH₵ 100.000 | DT 19.361 |
GH₵ 500.000 | DT 96.804 |
GH₵ 1.000.000 | DT 193.609 |
GH₵ 2.500.000 | DT 484.021 |
GH₵ 5.000.000 | DT 968.043 |
GH₵ 10.000.000 | DT 1.936.086 |
GH₵ 50.000.000 | DT 9.680.428 |