Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 5,1260 | GH₵ 5,2257 | 0,18% |
3 tháng | GH₵ 4,9320 | GH₵ 5,2257 | 4,86% |
1 năm | GH₵ 3,6856 | GH₵ 5,2257 | 39,98% |
2 năm | GH₵ 2,6622 | GH₵ 5,2257 | 58,76% |
3 năm | GH₵ 2,1117 | GH₵ 5,2257 | 142,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Cedi Ghana (GHS) |
DT 1 | GH₵ 5,1651 |
DT 5 | GH₵ 25,825 |
DT 10 | GH₵ 51,651 |
DT 25 | GH₵ 129,13 |
DT 50 | GH₵ 258,25 |
DT 100 | GH₵ 516,51 |
DT 250 | GH₵ 1.291,27 |
DT 500 | GH₵ 2.582,53 |
DT 1.000 | GH₵ 5.165,06 |
DT 5.000 | GH₵ 25.825 |
DT 10.000 | GH₵ 51.651 |
DT 25.000 | GH₵ 129.127 |
DT 50.000 | GH₵ 258.253 |
DT 100.000 | GH₵ 516.506 |
DT 500.000 | GH₵ 2.582.531 |