Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / GHS Đảo
DT
=
GH₵
07/10/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 5,1260 GH₵ 5,2257 0,18%
3 tháng GH₵ 4,9320 GH₵ 5,2257 4,86%
1 năm GH₵ 3,6856 GH₵ 5,2257 39,98%
2 năm GH₵ 2,6622 GH₵ 5,2257 58,76%
3 năm GH₵ 2,1117 GH₵ 5,2257 142,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Cedi Ghana (GHS)
DT 1GH₵ 5,1651
DT 5GH₵ 25,825
DT 10GH₵ 51,651
DT 25GH₵ 129,13
DT 50GH₵ 258,25
DT 100GH₵ 516,51
DT 250GH₵ 1.291,27
DT 500GH₵ 2.582,53
DT 1.000GH₵ 5.165,06
DT 5.000GH₵ 25.825
DT 10.000GH₵ 51.651
DT 25.000GH₵ 129.127
DT 50.000GH₵ 258.253
DT 100.000GH₵ 516.506
DT 500.000GH₵ 2.582.531