Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 2,1539 | ₺ 2,1809 | 0,67% |
3 tháng | ₺ 2,1235 | ₺ 2,1875 | 1,43% |
1 năm | ₺ 2,1235 | ₺ 2,5185 | 8,75% |
2 năm | ₺ 1,2752 | ₺ 2,5185 | 23,55% |
3 năm | ₺ 1,2752 | ₺ 2,8592 | 46,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
GH₵ 1 | ₺ 2,1606 |
GH₵ 5 | ₺ 10,803 |
GH₵ 10 | ₺ 21,606 |
GH₵ 25 | ₺ 54,014 |
GH₵ 50 | ₺ 108,03 |
GH₵ 100 | ₺ 216,06 |
GH₵ 250 | ₺ 540,14 |
GH₵ 500 | ₺ 1.080,29 |
GH₵ 1.000 | ₺ 2.160,58 |
GH₵ 5.000 | ₺ 10.803 |
GH₵ 10.000 | ₺ 21.606 |
GH₵ 25.000 | ₺ 54.014 |
GH₵ 50.000 | ₺ 108.029 |
GH₵ 100.000 | ₺ 216.058 |
GH₵ 500.000 | ₺ 1.080.289 |