Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TRY Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,1539 2,1809 0,67%
3 tháng 2,1235 2,1875 1,43%
1 năm 2,1235 2,5185 8,75%
2 năm 1,2752 2,5185 23,55%
3 năm 1,2752 2,8592 46,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
GH₵ 1 2,1606
GH₵ 5 10,803
GH₵ 10 21,606
GH₵ 25 54,014
GH₵ 50 108,03
GH₵ 100 216,06
GH₵ 250 540,14
GH₵ 500 1.080,29
GH₵ 1.000 2.160,58
GH₵ 5.000 10.803
GH₵ 10.000 21.606
GH₵ 25.000 54.014
GH₵ 50.000 108.029
GH₵ 100.000 216.058
GH₵ 500.000 1.080.289